BÀI TẬP NGỮ PHÁP SHINKANZEN N3 P.1 (1-10)

Ranking
Position Participant
1Tienphu29,769
2rose29,732
3toilv29,679
4landow29,441
5Bui Thu 29,399
6Quyen29,382
7Long29,366
8Hằng29,332
9thientu29,309
10man29,154
11Thủy Tiên 29,146
12Hoàithanh29,073
13Vũ Bình Dương29,039
14quyet29,025
15Duy Phương 28,991
16Lam28,939
17han tran28,918
18Khánh Ly28,901
19thu 28,835
20han tran28,771